Điều hòa SK Tokyo Inverter 2 chiều 18000BTU APS/APO-H180/TOKYO

Thương hiệu: Sumikura Mã SKU: APS/APO-H180 Tokyo
12,070,000₫ 14,880,000₫
-19%
(Tiết kiệm: 2,810,000₫)

Gọi đặt mua 0396 696 386 (7:30 - 22:00)

  • Giao hàng nhanh trong 2h
    Giao hàng nhanh trong 2h
  • Bảo hành chính hãng 100%
    Bảo hành chính hãng 100%
  • Thanh toán linh hoạt
    Thanh toán linh hoạt
  • Bảo hành đổi trả theo chính sách của hãng
    Bảo hành đổi trả theo chính sách của hãng
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Điều hòa SK Tokyo Inverter 2 chiều 18000BTU APS/APO-H180/TOKYO thuộc dòng máy lạnh inverter đời mới nhất của Sumikura. Sản phẩm sở hữu nhiều công nghệ máy lạnh tiên tiến cho hiệu suất cao và tiết kiệm vượt trội.

Điều hòa treo tường Inverter Series Tokyo

Giới thiệu dòng điều hòa treo tường SK Tokyo

Điều hòa treo tường SK Tokyo là dòng máy lạnh inverter đời mới nhất của Sumikura. Đây là dòng điều hòa treo tường tân tiến nhất vừa được trình làng đầu năm 2024.

Giống như tên gọi, Sumikura kỳ vọng mang tới dòng điều hòa hiện đại và chất lượng, uy tín hàng đầu. Series Tokyo Inverter mang tới công nghệ Inverter thế hệ thứ 5 cũng một loạt công nghệ máy lạnh thông minh, tiện dụng khác.

Điều hòa Inverter Tokyo hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm:

  • Điều chỉnh nhiệt độ và trạng thái nhanh lẹ, linh hoạt, chính xác
  • Làm mát nhanh và mượt mà, êm dịu
  • Tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm chi phí và thời gian tối ưu
 
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model APS/APO-H180/TOKYO

Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)

220-240/50/1

Công suất làm lạnh (Btu/h)

18000 (6820 - 18730)

Công suất làm nóng (Btu/h)

Chưa cập nhật

Điện năng tiêu thụ (W)

1430 (500 - 1690)

Dòng điện định mức (A)

7.5

Hiệu suất năng lượng CSPF

4.58

Khử ẩm (L/h)

2

Lưu lượng gió khối trong (m3/h)

1090/900/710/520

Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)

36/31/28/22

Độ ồn khối ngoài (dB)

48

Kích thước dàn lạnh (mm)

908x295x220

Kích thước dàn nóng (mm)

780x560x270

Trọng lượng dàn lạnh tịnh/cả thùng (kg)

10/12.5

Trọng lượng dàn nóng tịnh/cả thùng (kg)33/35
Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm)6.35/12.7
Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m)3/5/25
Chênh lệch độ cao tối đa (m)12

Môi chất

R32

Khối lượng có sẵn (g)

650

Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m)12

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM