Điều Hòa Áp trần Daikin 1 Chiều 13.000 BTU (FHNQ13MV1V/RNQ13MV1V) Điều Khiển Dây (BRC1NU61)
1. Ưu Điểm của sản phẩm FHNQ13MV1V/RNQ13MV1V
Công suất làm lạnh nhanh
Vận hàng êm ái
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Tiết kiệm diện tích lắp đặt
2. Thông Số Kỹ thuật và tính năng
Dàn lạnh đa dạng
Dàn lạnh Daikin FHNQ13MV1V đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất , tiết kiệm diện tích lắp đặt , đó là ưu thế của 1 chiếc điều hòa áp trần Daikin
Máy lạnh áp trần Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng máy lạnh áp trần FHNQ13MV1V và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn lạnh điều hòa áp trần Daikin 1 Chiều 13.000 BTU (FHNQ13MV1V/RNQ13MV1V) trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Vận hành êm ái
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng RNQ13MV1V vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Thông số kĩ thuật:
Chiều dài dường ống tối đa |
|
Điện năng tiêu thụ |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
|
Trọng lượng cục nóng |
|
Trọng lượng cục lạnh |
|
Kích thước cục nóng |
|
Kích thước cục lạnh |
|
Chế độ hẹn giờ |
|
Loại máy |
|
Kiểu máy |
|
Công suất |
|
Loại Gas |
|
Mã cục nóng |
|
Mã cục lạnh |
|