SUPER MULTI NX – CHỈ MỘT DÀN NÓNG VƯỢT MỌI THỬ THÁCH
- Tiết kiệm diện tích: Chỉ với duy nhất 1 dàn nóng, bạn có thể kiểm soát hiệu quả nhiệt độ trong toàn ngôi nhà và với thiết kế nhỏ gọn, bạn có nhiều không gian hơn để sử dụng cho khu vực ngoài trời của bạn
- Tiết kiệm năng lượng : Kết hợp của công nghệ inverter, động cơ DC từ trở, máy nén swing và những công nghệ tiên tiến khác giúp mang lại hiệu suất năng lượng tối đa
- Công nghệ tiên tiến sử dụng gas R32: không phá hủy tầng ôzôn, giảm tác nhân gây nóng lên toàn cầu và tăng cường hiệu suất sử dụng năng lượng
- Hoạt động êm ái: Nhờ cải tiến cánh quạt, máy nén swing tạo ra môi trường yên tĩnh cho không gian sống của bạn
- Chế độ siêu mạnh mẽ: Với ưu thế có dàn trao đổi nhiệt với công suất giải nhiệt lớn cho phép khả năng làm lạnh nhanh đạt hiệu quả và nhanh chóng
- Nâng cao độ bền: Chỉ với 1 dàn nóng sẽ tránh được tình trạng quẩn gió và máy không bị quá tải do đó làm tăng tuổi thọ của sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Tên Model | Hai chiều lạnh sưởi | 4MXM68RVMV | ||||
Nguồn điện | 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V | |||||
Làm lạnh | Công suất danh định (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 6.8 (1.6 ~9.4) | |||
Chỉ số EER | W/W | 4.07 | ||||
Chỉ số AEER | W/W | 3.73 | ||||
Sưởi | Công suất danh định (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 8.6 (1.6 ~ 9.6) | |||
Chỉ số COP | W/W | 4.41 | ||||
Chỉ số ACOP | W/W | 4.11 | ||||
Dàn nóng | Kích thước ( Cao x Rộng X Dày) (Kích thước cả thùng) | mm | 695x930x350 (762x1004x475) | |||
Trọng lượng (cả thùng) | kg | 56 (60) | ||||
Độ ồn: Cao/ Thấp | Sưởi | dBA | 48 / 46 | |||
Làm lạnh | dBA | 47/ 44 | ||||
Cường độ âm thanh: Cao | Sưởi | dBA | 60 | |||
Làm lạnh | dBA | 59 | ||||
Số dàn lạnh có thể kết nối | 4 | |||||
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối | 11.0kW | |||||
Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) | R32 (1.95kg) | |||||
Chiều dài đường ống | Lượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) | 20 (40m hoặc hơn) | ||||
Chiều dài ống tối đa (Tổng/ cho một phòng) | m | 60 / 30 | ||||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | Dàn lạnh đến dàn nóng : 15 Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5 | ||||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 x 4 | |||
Hơi | mm | Ø9.5 x 2 Ø12.7 x 2 | ||||
Giới hạn hoạt động | Sưởi | °CDB | -15 ~24 (-15 ~18°CWB) | |||
Làm lạnh | °CDB | -10 đến 46 |