Điều hoà Daikin Sky Air FCNQ18MV1/RNQ18MV19 loại Âm trần thổi đa hướng - Không Inverter - Điều khiển không dây BRC7F633F9 - gas R410A một chiều lạnh - lọc không khí Merv 8

Thương hiệu: Daikin Mã SKU: FCNQ18MV1/RNQ18MV19
25,422,000₫ 27,000,000₫
-6%
(Tiết kiệm: 1,578,000₫)

Gọi đặt mua 097 1987 536 (6:00 - 23:00)

  • Giao hàng nhanh trong 2h
    Giao hàng nhanh trong 2h
  • Bảo hành chính hãng 100%
    Bảo hành chính hãng 100%
  • Thanh toán linh hoạt
    Thanh toán linh hoạt
  • Hỗ trợ đổi trả trong vòng 7 ngày
    Hỗ trợ đổi trả trong vòng 7 ngày
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU FCNQ18MV1/RNQ18MV19

Điều hòa âm trần Daikin FCNQ18MV1/RNQ18MV19 1 chiều 18000BTU sử dụng gas R410a thiết kế mới với hướng gió thổi vòng tròn giúp phân bổ nhiệt độ đồng đều mang lại cảm giác sảng khoái nhập khẩu chính hãng Thái Lan.

Thích hợp với mọi không gian lắp đặt

Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn.


Lưu ý: Một kiểu mặt nạ được sử dụng đồng nhất cho tất cả các kiểu thổi gió. Ngoài kiểu lắp đặt thổi tròn, cần sử dụng tấm chắn miệng thổi gió (phụ kiện tùy chọn) cho tất cả các kiểu còn lại để đóng các miệng gió không sử dụng. Độ ồn gia tăng khi sử dụng thổi 2 hướng hoặc 3 hướng.

Điều hòa âm trần Daikin FCNQ18MV1 công suất 18.000BTU phù hợp lắp đặt phòng ngủ, phòng ăn, phòng họp...diện tích dưới 30m2.

Luồng gió 360° Phân bổ nhiệt độ đồng đềuTăng tính tiện nghi

Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng

Dàn lạnh điều hòa âm trần Daikin FCNQ18MV1 độ dày chỉ 256 mm, máy có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp giúp tiết kiệm không gian cho căn phòng của Bạn.

Dễ dàng điều chỉnh độ cao

Mỗi góc máy điều hòa âm trần 18000BTU Daikin FCNQ18MV1 đều có vít điều chỉnh giúp cho việc thay đổi độ cao khi treo máy trở nên đơn giản.

Lưu ýNếu lắp đặt thiết bị điều khiển từ xa không dây tùy chọn, thiết bị thu tín hiệu gọn nhẹ được lắp vào một trong các ổ điều chỉnh.

Lớp phủ chống bụi và vi khuẩn: vệ sinh máy dễ dàng hơn

Mặt nạ được phủ một lớp vật liệu không thấm bụi

Để ngăn bụi bám vào, mặt nạ đã được phủ một lớp chống bụi bẩn.

Cánh đảo gió không nghiêng: Nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió không nghiêng. Dễ dàng làm sạch

Phin lọc được xử lý chống ăn mòn và nấm mốc: Ngăn ngừa nấm mốc và sinh vật phát triển từ bụi và hơi nước bám vào phin lọc

Mặt nạ vuông đồng nhất

Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model, FCNQ13-48M, đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.

Sảng khoái và thuận tiện tối ưu nhờ 2 chế độ thổi gió

Lưu ý: Hướng gió được cài đặt ở vị trí tiêu chuẩn khi xuất xưởng. Vị trí có thể được thay đổi bằng điều khiển từ xa.

Phù hợp với trần cao: Luồng gió sảng khoái được thổi xuống sàn ngay cả đối với các không gian có trần nhà cao.

Bơm nước xả được trang bị như phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850 mm.

Nhỏ gọn và hoạt động êm

Lưu ý: giá trị quy đổi phòng không dội âm, đo theo thông số và tiêu chuẩn JIS. Giá trị có thể thay đổi trong vận hành thực tế do tác động của điều kiện xung quanh.

Sử dụng Gas R410 thân thiện môi trường

Tại thị trường nước ta: Ở dòng máy điều hòa thương mại nói chung và âm trần nói riêng thì Daikin là hãng điều hòa tiên phong sử dụng môi chất làm lạnh mới ga R410a thay thế gas truyền thống gas R22 trước đó. Gas R410a hiệu suất làm lạnh cao hơn 1.6 lần gas R22 đồng thời thân thiện hơn với môi trường.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Điều hòa âm trần DaikinDàn lạnhFCNQ18MV1
Dàn nóngV1RNQ18MV19
Y1 
Nguồn điệnDàn nóngV11 Pha, 220–240 V, 50 Hz
Y1 
Công suất lạnhkW5.3
Btu/h18,000
Công suất điện tiêu thụLàm lạnhkW1.89
COPW/W2.8
Dàn lạnhMàu mặt nạThiết bị 
Mặt nạTrắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp)m3/min31/28
cfm13/10
Độ ồn (Cao/Thấp)3dB(A)459/353
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bịmm256x840x840
Mặt nạmm50x950x950
Khối lượngThiết bịkg19.5
Mặt nạkg5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận°CWB14 đến 23
Dàn nóngMàu sắc Trắng ngà
Máy nénLoạiDạng ro-to kín
Công suất động cơ điệnkg1.4
Môi chất lạnh (R-410A) kg1.4
Độ ồndB(A)51
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)mm595x845x300
Khối lượngV1kg40
Y1kg 
Dãy hoạt động được chứng nhận°CDB19.4 đến 46
Kích cỡ đường ốngLỏngmmo/ 6.4
Hơimmo/ 12.7
Ống xảDàn lạnhmmVP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóngmmo/ 18.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đam30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM